Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
carton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bìa, các tông
  • hộp các tông
    • Carton à chapeau
      hộp các tông đựng mũ
  • hộp hồ sơ
    • La demande reste dans les cartons
      lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
  • (hội họa) cặp vẽ
  • (hội họa) bản hình mẫu
    • Les cartons de Raphael
      những bản hình mẫu của Ra-pha-en
  • bìa các tông (để tập bắn)
    • Faire un carton
      bắn bia; bắn (ai)
  • bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn)
    • de carton
      như đồ mã
    • Une maison de carton
      nhà như đồ mã
Related search result for "carton"
Comments and discussion on the word "carton"