Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiếc bóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nói cảnh ngồi một mình với bóng của mình: Người về chiếc bóng năm canh (K); Trong cung quế âm thầm chiếc bóng (CgO).
Related search result for "chiếc bóng"
Comments and discussion on the word "chiếc bóng"