Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

người đứng đầu
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


1. dấu đánh để ghi nhớ hoặc phân biệt
2. nét chấm
3. bộ chủ
Số nét: 1. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


một loài thú giống con nai
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鹿 (lộc)


đi lủi thủi một mình
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


đi lủi thủi một mình
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. chặt, bổ
2. đào
3. cái bừa hẹp và dài
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)