Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
claquer
Jump to user comments
nội động từ
  • vỗ đôm đốp, đập đôm đốp
    • Claquer des mains
      vỗ tay đôm đốp
  • bị bong gân chân (ngựa)
  • (thông tục) ngoẻo
  • (thông tục) thất bại
    • L'affaire a claqué
      việc đã thất bại
    • claquer du bec
      (thông tục) đói
    • faire claquer son fouet
      làm bộ, vênh váo
ngoại động từ
  • tát tai
    • Claquer un insolent
      tát tai một đứa hổn láo
  • đóng sập lại
    • Claquer la porte
      đóng sập cửa
  • (thân mật) phung phí
    • Claquer un héritage
      phung phí một gia tài
  • (thân mật) làm cho mệt lử
Related search result for "claquer"
Comments and discussion on the word "claquer"