Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coeliaque
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) tạng
    • Plexus coeliaque
      đám rối tạng
    • tronc coeliaque
      thân động mạch tạng
Related search result for "coeliaque"
Comments and discussion on the word "coeliaque"