Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
composition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành
  • kết cấu, bố cục, cấu tạo
    • Composition de l'eau
      cấu tạo của nước
  • sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm
    • La composition d'un poème
      sự sáng tác một bài thơ
    • Composition musicale
      tác phẩm nhạc
  • bài thi
  • bài tập làm văn
  • (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp)
  • sự điều đình; sự thoả hiệp
    • Entrer en composition avec
      điều đình thỏa hiệp với
    • être de bonne composition
      dễ tính, thế nào cũng được
Related search result for "composition"
Comments and discussion on the word "composition"