Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cue
/kju:/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
  • sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
    • to give someone the cue
      nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
    • to take one's cue from aomebody
      theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
  • (điện ảnh) lời chú thích
  • (rađiô) tín hiệu
  • vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)
  • cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
  • (thông tục) tâm trạng
    • to be not in the cue for reading
      không thấy hứng đọc sách
danh từ
  • gậy chơi bi-a
  • tóc đuôi sam
Related search result for "cue"
Comments and discussion on the word "cue"