Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cát
tốt lành
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. cát
cắt đứt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


3. cát
áo vải to
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


4. cát
(xem: giao cát 轇轕)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 車 (xa)


5. cát
thần bếp, ông táo
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


6. cát
(tên riêng)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


7. cát
1. cây sắn dây
2. vải dệt bằng vỏ sắn dây
3. bối rối
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


8. cát
(tên đất)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. cát
ốc mượn hồn
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


10. cát
ốc mượn hồn
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)