Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. da
vậy ư (chỉ sự còn ngờ vực)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


2. da
1. trạng thái của núi
2. tên núi đời cổ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


3. da
cây dừa, quả dừa
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


4. da
(xem: mạc da 鏌鋣,镆铘)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


5. da
(xem: mạc da 鏌鋣,镆铘)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)