Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diarize
/'daiətaiz/ Cách viết khác : (diarise) /'daiətaiz/
Jump to user comments
động từ
  • ghi nhật ký; giữ nhật ký
Related search result for "diarize"
Comments and discussion on the word "diarize"