Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douloureuse
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem douloureux
danh từ giống cái
  • (thân mật) giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải trả
Related search result for "douloureuse"
Comments and discussion on the word "douloureuse"