Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
eviration
/,evi'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiến, sự hoạn
  • (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông
Related search result for "eviration"
Comments and discussion on the word "eviration"