Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
excitateur
Jump to user comments
tính từ
  • kích thích
  • kích động
danh từ
  • (văn học) kẻ kích động
    • Excitateur de troubles
      kẻ kích động những vụ rối loạn
danh từ giống cái
  • (điện học) máy phát điện kích từ
Related search result for "excitateur"
Comments and discussion on the word "excitateur"