Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
faint
/feint/
Jump to user comments
tính từ
  • uể oải; lả (vì đói)
  • e thẹn; nhút nhát
  • yếu ớt
    • a faint show of resistance
      một sự chống cự yếu ớt
  • mờ nhạt, không rõ
    • faint lines
      những đường nét mờ nhạt
    • a faint idea
      một ý kiến không rõ rệt
  • chóng mặt, hay ngất
  • oi bức, ngột ngạt (không khí)
  • kinh tởm, lợm giọng (mùi)
danh từ
  • cơn ngất; sự ngất
    • in a deal faint
      bất tỉnh nhân sự, chết ngất
nội động từ
  • ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
Related search result for "faint"
Comments and discussion on the word "faint"