Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feeder
/'fi:də/
Jump to user comments
danh từ
  • người cho ăn
  • người ăn, súc vật ăn
    • a large feeder
      người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  • (như) feeding-bottle
  • yếm dãi
  • sông con, sông nhánh
  • (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  • (điện học) Fidde, đường dây ra
  • bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  • (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
Related search result for "feeder"
Comments and discussion on the word "feeder"