Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flesh
/flesh/
Jump to user comments
danh từ
  • thịt
  • thịt, cùi (quả)
  • sự mập, sự béo
    • to put on flesh
      lên cân, béo ra
    • to lose flesh
      sút cân, gầy đi
  • xác thịt, thú nhục dục
IDIOMS
  • to be flesh and blood
    • là người trần
  • to be in flesh
    • béo
  • flesh and blood
    • cơ thể bằng da bằng thịt; loài người
    • có thật, không tưởng tượng
    • toàn bộ
      • flesh and fell
        toàn bộ thân thể
  • to go the way of all flesh
    • (xem) go
  • in the flesh
    • bằng xương bằng thịt
  • to make someone's flesh creep
    • (xem) creep
  • one's own flesh and blood
    • người máu mủ ruột thịt
ngoại động từ
  • kích thích (chó săn)
  • làm cho hăng máu
  • tập cho quen cảnh đổ máu
  • đâm (gươm...) vào thịt
  • vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt
  • nạo thịt (ở miếng da để thuộc)
  • khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)
nội động từ
  • (thông tục) béo ra, có da có thịt
Related search result for "flesh"
Comments and discussion on the word "flesh"