Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
giáo sợi
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp trường
giáp xác
giát
giát giường
Giáy
giâm
giâu gia
giâu gia xoan
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã từ
giã ơn
giãi bày
giãi dề
giãi giề
giãi tỏ
giãn
giãn thợ
giãn xương
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nảy
gièm
gièm giẹp
gièm pha
gié
Gié
giũ
giũ áo
giũa
giũa dạy
giéo giắt
giêng
giêng hai
giò
giò bì
giò lụa
giò mỡ
giò nạc
giò thủ
giò xào
giòi
giòn
giòn giã
giòn tan
gió
gió đông
gió bão
gió bấc
gió bụi
gió chướng
gió heo may
gió lào
gió lùa
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last