Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao kề
giao long
giao lưu
giao phó
giao phong
giao tế
giao tế xứ
Giao Tử
Giao Tử được ngọc
giao thông
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
giao vĩ
giao ước
giao, sách, trùng
giau giảu
già
già đòn
già đời
già câng
già cả
già cấc
già cỗi
già cốc
già dặn
già gan
già giang
già giặn
già họng
già khọm
già khụ
già lam
già lão
già mồm
già nua
giàn
giàn giáo
giàn giụa
giàn mui
giàn rớ
giàng
giành
giành giật
giào
giàu
giàu có
giàu sang
giày
giày ống
giày đạp
giày ban
giày bốt
giày cườm
giày dép
giày gia định
giày guốc
giày kinh
giày mõm nhái
giày ta
giày tây
giày vò
giày vải
giày xéo
giá
giá áo túi cơm
giá buốt
giá cả
giá dụ
giá ngự
giá phỏng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last