Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huyết chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
hoãn binh
cồng kềnh
giá trị thặng dư
mù quáng
Phúc Kiến, Chiết Giang
ni-tơ
sáng bóng
nội loạn
Khiết Đan
kiệt quệ
sum họp
ni tơ
An Tiêm
M-72
lềnh kềnh
phe
hàn gắn
tranh đoạt
màn ảnh
rực rỡ
sém
thể tích
trưởng thành
sắc chỉ
áo dài
cân não
tố cáo
tòng chinh
giữa trời
giải binh
tẻo teo
Vương Công Kiên
tam bản
thanh dã
lừa đảo
đánh bại
loá
thắng trận
đánh giá
khí tài
pháo thuyền
khốc liệt
tàu sân bay
gây hấn
áo gối
Lê Lai
sĩ phu
Khuất Nguyên
phát-xít
Dục thủy
phát xít
tự trị
lo
chướng
Tiểu thanh ký
rệp
vô định
Thiên ma bách chiết
dốc
sản xuất thiếu
dầu cá
hấp
giũ
cô đơn
phi vụ
mấy mươi
dệt
bom đạn
phi xuất
bộc phát
phiên thuộc
ngư lôi
can trường
bàn thờ
cao xạ
phệt
máy bay
bát hương
cấm thành
chủ tịch
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last