Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
sông
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2.
nào (trong hà nhân, hà xứ, ...)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


3.
ráng mặt trời
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


4.
khắt khe
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


5.
con tôm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


6.
con tôm
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


7.
con tôm
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


8.
hoa sen
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


9.
vết trên viên ngọc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


10.
bệnh hòn (tích hòn rắn chắc trong bụng)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


11.
cỏ lau, cỏ gai
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12.
xa cách
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


13.
1. nóng
2. khô ráo
3. đốt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


14.
(xem: hà trạch 菏澤,菏泽)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


15.
(xem: hà long 蚵蠪)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


16.
ngựa có lông trắng xen với lông đỏ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 馬 (mã)