Translation
powered by
河 |
1. hà
sông |
何 |
2. hà
nào (trong hà nhân, hà xứ, ...) |
霞 |
3. hà
ráng mặt trời |
苛 |
4. hà
khắt khe |
蝦 |
5. hà
con tôm |
鰕 |
6. hà
con tôm |
虾 |
7. hà
con tôm |
荷 |
8. hà
hoa sen |
瑕 |
9. hà
vết trên viên ngọc |
瘕 |
10. hà
bệnh hòn (tích hòn rắn chắc trong bụng) |
葭 |
11. hà
cỏ lau, cỏ gai |
遐 |
12. hà
xa cách |
煆 |
13. hà
1. nóng |
菏 |
14. hà
(xem: hà trạch 菏澤,菏泽) |
蚵 |
15. hà
(xem: hà long 蚵蠪) |
騢 |
16. hà
ngựa có lông trắng xen với lông đỏ |