Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"hân"
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
hèn
hẹn
hên
hến
hiên
hiền
hiến
hiện
hoàn
hoãn
hoán
hoạn
hoen
hòn
hỏn
hôn
hồn
hỗn
hộn
hơn
hờn
hun
hùn
Words contain
"hân"
ân nhân
ôm chân
ống chân
đích thân
đại nhân
đắc nhân tâm
độ thân
độc thân
đem thân
đi chân
đi chân đất
đưa chân
ba chân bốn cẳng
bàn chân
bách phân
bán thân
bình chân
bó thân
bạn thân
bản thân
bất ly thân
bất nhân
bắp chân
bằng chân
bụng chân
bốn chân
bệnh nhân
bỉ nhân
bịnh nhân
băng nhân
biến phân
biết thân
cao phân tử
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
có nhân
công nhân
cầm chân
cầu thân
cằng chân
cẳng chân
cỏ chân nhện
cử nhân
cố nhân
cổ nhân
chân
chân đất
chân chính
chân chấu
chân chỉ
chân chỉ hạt bột
chân dung
chân giá trị
chân giò
chân giả
chân kính
chân không
chân khớp
chân lý
chân mây
more...