Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ilk
/ilk/
Jump to user comments
tính từ
  • (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
IDIOMS
  • of that ilk
    • (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
      • Gutherie of that ilk
        chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
    • (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc
Related search result for "ilk"
Comments and discussion on the word "ilk"