French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cho vào, đặt vào
- Inclure un chèque dans une lettre
cho một cái séc vào trong lá thư
- J'inclus votre nom dans la liste
tôi cho tên anh vào danh sách bao gồm
- Cette condition en inclut une autre
điều kiện này bao gồm một điều kiện khác