Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for inh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
linh
linh đình
linh cảm
linh hồn
linh tính
linh thiêng
linh tinh
lui binh
lung linh
lưu học sinh
màng trinh
môi sinh
môn sinh
mới tinh
mộ binh
mộng tinh
minh bạch
minh châu
minh họa
minh mẫn
mưu sinh
nam sinh
nín thinh
nảy sinh
nữ hộ sinh
nữ sinh
nội ký sinh
ngày sinh
ngụy binh
nghĩa binh
nghi binh
nghiêm minh
nghiên cứu sinh
nghinh
nghinh chiến
nghinh ngang
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nhà binh
nhà hộ sinh
nhà vệ sinh
nhân sinh
nhân sinh quan
nhất sinh
nhinh nhỉnh
nho sinh
nhuệ binh
ninh
ninh gia
ninh ních
oai linh
phá trinh
phái sinh
pháo binh
phát binh
phát minh
phát sinh
phân minh
phóng sinh
phóng tinh
phôi sinh học
phù sinh
phế binh
phỏng sinh học
phục binh
phục sinh
phồn vinh
phinh phính
quang minh
quang vinh
quyên sinh
rừng nguyên sinh
rối tinh
rinh
rong kinh
rung rinh
sát sinh
súc sinh
sản sinh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last