Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
journey
/'dʤə:ni/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
  • chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
    • to go by easy journeys
      đi từng chặng đường ngắn
    • a three day's journey
      chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
nội động từ
  • làm một cuộc hành trình
Related words
Related search result for "journey"
Comments and discussion on the word "journey"