Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

khách, người ngoài
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


tiếng nôn oẹ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


khạc ra máu
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


chặn lại, ngăn lại, ngăn chặn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cứng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


xương chậu
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 骨 (cốt)


sợi khổ của đồ dệt
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


sợi khổ của đồ dệt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)