Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knot
/nɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • nút, nơ
    • to make a knot
      thắt nút, buộc nơ
  • (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
    • to tie oneself [up] in (into) knots
      gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
  • điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
  • mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
  • nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
    • to gather in knots
      họp lại thành nhóm
  • u, cái bướu
  • cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)
  • mối ràng buộc
    • the nuptial knot
      mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
IDIOMS
  • to tie the nuptial knot
    • lấy nhau
    • (hàng hải) dặm, biển, hải lý
ngoại động từ
  • thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
  • nhíu (lông mày)
  • kết chặt
  • làm rối, làm rối beng
nội động từ
  • thắt nút lại
Related search result for "knot"
Comments and discussion on the word "knot"