Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
list
/list/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
    • to have a list
      (hàng hải) nghiêng về một bên
    • this wall has a decided list
      bức tường này nghiêng hẳn về một bên
danh từ
  • mép vải; dải
  • mép vải nhét khe cửa
    • to line edges of door with list
      bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
  • (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
    • to enter the lists against somebody
      thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
  • danh sách, sổ, bản kê khai
    • to draw up a list of..
      làm một bản danh sách về...
    • to strike off the list
      xoá tên khỏi danh sách
IDIOMS
  • active list
    • danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
ngoại động từ
  • viềm, diềm bằng vải
  • nhét mép vải (vào khe cửa)
  • ghi vào danh sách
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nghe
Related words
Related search result for "list"
Comments and discussion on the word "list"