Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

xong, hết, đã, rồi
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 亅 (quyết)


xong, hết, đã, rồi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


1. cây liễu
2. sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


quấn, vòng quanh
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


quấn, vòng quanh
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. nguyên tố ruteni, Ru
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. nguyên tố ruteni, Ru
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)