Translation
powered by
了 |
1. liễu
xong, hết, đã, rồi |
瞭 |
2. liễu
xong, hết, đã, rồi |
柳 |
3. liễu
1. cây liễu |
繚 |
4. liễu
quấn, vòng quanh |
缭 |
5. liễu
quấn, vòng quanh |
釕 |
6. liễu
1. nguyên tố ruteni, Ru |
钌 |
7. liễu
1. nguyên tố ruteni, Ru |