Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
loài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 (id.). Loại, thứ. Người ba đấng, của ba loài (tng.). 2 Đơn vị phân loại sinh học, chỉ những nhóm thuộc cùng một giống. Loài động vật có vú. 3 (kng.). Loại người có cùng một bản chất xấu xa như nhau. Cùng loài đầu trộm đuôi cướp như nhau.
Related search result for "loài"
Comments and discussion on the word "loài"