Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long-clothes in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bền
lủn củn
oẻ họe
lâu
Lạc Long Quân
khăn gói
bấy lâu
chong
bảnh
mò mẫm
lữa
năm xưa
cà kê
mong đợi
chầy
đã lâu
bấy chầy
kể lể
lưu cữu
nặng mặt
đa thọ
miến
câu liêm
giờ lâu
đêm trường
còn xơi
bây dai
bỏ bẵng
long
sớm chiều
phịu
sô gai
nhớ mong
nặn óc
hàng tấm
nhong nhóng
níp
nai nịt
nâu sồng
y phục
nhớ thương
ngoằng
dây phơi
quơ
âu phục
sũng
phốp
luôm nhuôm
mỏng
bệu rệch
sồng
lũn cũn
lướt mướt
đẹp đẽ
phô
cởi
bộ cánh
hoen
hơi hướng
chưng diện
chôm chôm
bệ rạc
lùng thùng
hấp
ăn diện
mốc thếch
Nguyễn Trãi
bảnh trai
đút nút
diện
chĩnh chện
oách
mỏng manh
Lê Đại Hành
bê bết
quặc
cắt
chia sẻ
bẩn
bàn chải
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last