Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cái bánh xe
2. vòng, vầng, vành
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


1. cái bánh xe
2. vòng, vầng, vành
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


chìm, đắm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


chìm, đắm
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 囗 (vi)


(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 囗 (vi)


1. luân thường, đạo lý
2. loài, bực
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. luân thường, đạo lý
2. loài, bực
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


cái quạt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


10. luân
cái quạt
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. luân
vòng tròn
Số nét: 26. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 囗 (vi)


12. luân
kén chọn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


13. luân
kén chọn
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)