Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lợi ích, công dụng
2. sắc, nhọn
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


(xem: xá lợi 猞猁)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)