Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
miễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. 1 Cho khỏi phải chịu, khỏi phải làm. Miễn thuế. Miễn lỗi chính tả. Được miễn lao động nặng. 2 Đừng (dùng trong lời yêu cầu một cách lịch sự). Không phận sự miễn vào. Xin miễn hỏi.
  • 2 k. Chỉ cần (là được). Đi đâu cũng được, miễn về đúng giờ.
Related search result for "miễn"
Comments and discussion on the word "miễn"