Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
neglect
/ni'glekt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
    • neglect of duty
      sự sao lãng bổn phận
  • sự bỏ bê, sự bỏ mặc
    • to be in a state of neglect
      ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
  • sự thời ơ, sự hờ hững
    • to treat somebosy with neglect
      thời ơ đối với ai
ngoại động từ
  • sao lãng, không chú ý
    • to neglect one's studies
      sao lãng việc học hành
    • to neglect one's duties
      sao lãng bổn phận
  • bỏ bê, bỏ mặc
  • thờ ơ, hờ hững
    • to neglect one's friends
      thờ ơ đối với bạn bè
Related search result for "neglect"
  • Words contain "neglect" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nheo nhóc ra rìa
Comments and discussion on the word "neglect"