Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Lệch ra khỏi đường thẳng, lệch sang một bên: Tường nghiêng sắp đổ; Đòn cân nghiêng. Nghiêng nước nghiêng thành. Nói nhan sắc làm cho vua say đắm đến đổ thành mất nước. 2. Ngả sang một phía: Nghiêng về hòa, không muốn tiếp tục đánh.
Comments and discussion on the word "nghiêng"