Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà hàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Nhà có dọn hàng để bán: Khách nhớ nhà hàng (tng). 2. Người bán hàng: Nhà hàng chiều khách; Nhà hàng nói thách, làm khách trả rẻ (tng).
Related search result for "nhà hàng"
Comments and discussion on the word "nhà hàng"