Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhận thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Quá trình hoặc kết quả phản ánh và tái hiện hiện thực vào trong tư duy; quá trình con người nhận biết, hiểu biết thế giới khách quan, hoặc kết quả của quá trình đó. Nâng cao nhận thức. Có nhận thức đúng. Những nhận thức sai lầm.
  • II đg. Nhận ra và biết được, hiểu được. được vấn đề. Nhận thức rõ khó khăn và thuận lợi.
Related search result for "nhận thức"
Comments and discussion on the word "nhận thức"