Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nhĩ
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


2. nhĩ
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 爻 (hào)


3. nhĩ
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 小 (tiểu)


4. nhĩ
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


5. nhĩ
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


6. nhĩ
1. cái tai
2. cái quai cầm
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


7. nhũ
1. sinh, đẻ
2. vú
3. sữa
4. con non
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 乙 (ất)


8. nhĩ
hình phạt cắt tai
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


9. nhĩ
1. gần, sát
2. tới gần
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


10. nhĩ
1. gần, sát
2. tới gần
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


11. nhĩ
vậy (tiếng dứt câu)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 爻 (hào)


12. nhĩ
vậy (tiếng dứt câu)
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 小 (tiểu)


13. nhũ
1. cho vào, nhét vào, để vào
2. lấy đồ vật
3. thấm ướt
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


14. nhĩ
nguyên tố eribi, Er
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


15. nhĩ
nguyên tố eribi, Er
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


16. nhĩ
1. hoa cỏ rậm rạp tốt tươi
2. yếu ớt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


17. nhĩ
(xem: lục nhĩ 騄駬)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 馬 (mã)