Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
nous
Jump to user comments
đại từ (số nhiều)
  • chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta
    • Vous et moi, nous sommes de vieux amis
      anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm
    • Nous sommes persuadés que
      chúng tôi (nhà văn, quan chức cao cấp, thẩm phán... tự xưng) tin chắc rằng
  • (thân mật) đằng ấy, chú mình... (ngôi thứ hai)
    • Comment! nous refusons d'obéir!
      thế nào! chú mình không vâng lời ư!
    • à nous
      của chúng tôi
    • Un ami à nous
      một người bạn của chúng tôi
    • ce que c'est que de nous !
      đời là chán thế đấy!
    • nous autres
      chúng tôi, về phần chúng tôi
danh từ giống đực
  • từ "chúng tôi" , từ "chúng mình"
    • Qu'il est touchant ce nous que tu as prononcé !
      cái từ "chúng mình" mà cậu vừa nói mới cảm động làm sao
Related search result for "nous"
Comments and discussion on the word "nous"