Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orthodoxe
Jump to user comments
tính từ
  • chính thống
    • Doctrine orthodoxe
      học thuyết chính thống
  • chính giáo
    • église orthodoxe
      giáo hội chính giáo
danh từ
  • kẻ chính thống
    • Les orthodoxes et les dissidents d'un parti
      những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
  • người theo chính giáo
Related search result for "orthodoxe"
Comments and discussion on the word "orthodoxe"