Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outdrew
/aut'drɔ:n/
Jump to user comments
ngoại động từ outdrew, outdrawn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)
  • có sức thu hút mạnh hơn
Related search result for "outdrew"
Comments and discussion on the word "outdrew"