Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outstand
/aut'stænd/
Jump to user comments
nội động từ outstood
  • đi ra biển (thuyền)
  • lộ hẳn ra, nổi bật
ngoại động từ
  • chống lại
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn
Related search result for "outstand"
Comments and discussion on the word "outstand"