Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paulinien
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) (thuộc) Thánh Pôn
  • theo giáo lý Thánh Pôn
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người theo giáo lý Thánh Pôn
Related search result for "paulinien"
Comments and discussion on the word "paulinien"