Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phiêu lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (id.). Như phiêu bạt. Sống phiêu lưu nơi đất khách quê người.
  • II t. Có tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính toán kĩ trước khi làm, không lường đến hậu quả nghiêm trọng có thể có. Chủ trương . Một hành động phiêu lưu quân sự.
Related search result for "phiêu lưu"
Comments and discussion on the word "phiêu lưu"