Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
piolet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gậy cuốc (gậy có tra lưỡi cuốc của người leo núi)
Related search result for "piolet"
Comments and discussion on the word "piolet"