Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
priser
Jump to user comments
ngoại động từ
(văn học) mến chuộng
Priser un auteur
mến chuộng một tác giả
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá
Priser une armoire
đánh giá một cái tủ
hít
Priser du tabac
hít thuốc lá
Related words
Antonyms:
Discréditer
mépriser
Related search result for
"priser"
Words pronounced/spelled similarly to
"priser"
:
paresser
parquer
percer
percher
phraser
phraseur
porcher
préciser
présager
présérie
more...
Words contain
"priser"
:
dépriser
mépriser
priser
repriser
Words contain
"priser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mến chuộng
xem khinh
bỉ
miệt thị
miệt
gièm pha
dè bỉu
khinh
khinh khi
khinh miệt
more...
Comments and discussion on the word
"priser"