Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
priser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) mến chuộng
    • Priser un auteur
      mến chuộng một tác giả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá
    • Priser une armoire
      đánh giá một cái tủ
  • hít
    • Priser du tabac
      hít thuốc lá
Related words
Related search result for "priser"
Comments and discussion on the word "priser"