Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rencounter
/ren'kɔntə/ Cách viết khác : (rencounter) /ren'kɔntə/
Jump to user comments
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
  • cuộc gặp gỡ
  • cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
Related search result for "rencounter"
Comments and discussion on the word "rencounter"