Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
roquet
/'rouki/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)
nội động từ
  • chọi trúng quả khác (bóng crikê)
Related search result for "roquet"
Comments and discussion on the word "roquet"