Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruff
/rʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
  • khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
  • (động vật học) bồ câu áo dài
  • (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
động từ
  • (đánh bài) cắt bằng bài chủ
Related search result for "ruff"
Comments and discussion on the word "ruff"